Trang chủ » Đồng ý và Không đồng ý

Đồng ý và Không đồng ý

—>Согласие:đồng ýДа. Верно. Vâng.chính xác 
Да, действительно.Vâng,thật vậy 
Все в порядке.Đươc rồi,tất cả đều ổn
Я в этом абсолютно уверен.Tôi hoàn toàn đồng ý về vấn vấn đề này 
Хорошо. Понятно.Được.Tất nhiên (đương nhiên) 
Ладно, хорошо.Tốt 
Очень хорошо.Rất tốt 
Это хорошая идея.Ý kiến hay 
Я с Вами полностью согласен.Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn 
С удовольствием.Đồng ý(với ý vui vẻ,hài lòng) 
В этом что-то есть.Có điều gì đó trong vấn đề này. 
Не возражаю.Tôi đồng ý 
Я согласен с Вами.Tôi đồng ý với bạn 
Конечно.Tất nhiên rồi 
—>Несогласие:không đồng ý

Нет. Это не так.Không.không phải thế,không đúng 
Конечно, нет.Tất nhiên là không 
Я не согласен с Вами.Tôi không đồng ý với bạn 
У меня другое мнение.Tôi có ý kiến khác 
По-моему, Вы ошибаетесь.Theo tôi,bạn đã sai 
Я так не думаю.Tôi không nghĩ như thế 
Ни за что на свете!Không đời nào,không bao giờ 
Вы ошибаетесь.Bạn sai 
Нет, я не могу сказать Вам это.Không,tôi không thể nói cho bạn về điều đó 
Я против. Tôi phản đối
Я другого (хорошего, высокого) мнения об этом.Tôi có ý kiến khác( hay) về vấn đề này

Chia sẻ bài viết này
Vui lòng để lại đánh giá cho bài viết:
0 0

Leave a Reply