СУЩЕСТВИТЕЛЬНЫЕ ОБЩЕГО РОДА
(danh từ giống chung)
Trong tiếng Nga, ngoài các danh từ được phân rõ giống đực, giống cái, giống trung, còn có các danh từ thuộc giống chung. Đây là những danh từ, tuỳ vào ý người nói, ngữ cảnh mà có thể sử dụng như danh từ giống đực hoặc như danh từ giống cái.
Бедняга | Kẻ/người đáng thương | Dhjhjhshjh | Неумеха | Kẻ vô tích sự (không biết làm gì hết) |
Бедняжка | Неумейка | |||
Бедолага | Người không may mắn | Обжора | Kẻ tham ăn | |
Белоручка | Lười làm | Одиночка | Kẻ cô độc | |
Бродяга | Người lang thang | Писака | Nhà văn rởm | |
Брюзга | Người hay càu nhàu | Пискля | ||
Всезнайка | Người tự tin rằng mình biết hết | Плакса | Trẻ con hay quấy khóc | |
Выскочка | Kẻ chơi trội | Подлиза | Kẻ xu nịnh | |
Горемыка | Người bất hạnh | Подпевала | Kẻ a dua | |
Грязнуля | Người bẩn thỉu | Полусирота | Người mồ coi bố hoặc mẹ | |
Душенька | Cư xử trìu mến | Попрошайка | Người ăn xin;
Người hay vòi vĩnh |
|
Егоза | Người bận rộn | Почемучка | Người hay hỏi “tại sao” | |
Ехида | Người xảo quyệt | Привереда | Người khó tính | |
Ехидна | Придира | Người hay bắt bẻ | ||
Жадина | Người tham lam | Пройдоха | Kẻ khôn lỏi | |
Жадюга | Проныра | |||
Забияка | Người thích gây sự, gây gổ | Простофиля | Kẻ ngốc | |
Задира | Пустомеля | Người hay nói linh tinh | ||
Зазнайка | Người tự cao | Пьяница | Kẻ say rượu | |
Заика | Nói lắp | Работяга | Người của công việc | |
Замарашка | Kẻ nhem nhuốc | Разиня | Người hay đãng trí | |
Зевака | Kẻ vô công rồi nghề (nhìn, xem vì sự tò mò vớ vẩn) | Растеряха | Người hay quên, hay đánh mất đồ | |
Злюка | Người hay cáu gắt | Растяпа | Người vụng về, lù khù | |
Злючка | Рева | Mít ướt | ||
Зубрилка | Người học vẹt | Ревушка | ||
Калека | Người tàn phế | Ровня | Người ngang hang | |
Каналья | Kẻ lừa đảo | Самоучка | Người tự học | |
Коротышка | Người lùn | Сирота | Người mồ côi | |
Кривляка | Người hay làm bộ (õng ẹo, nhăn nhở,…) | Сладкоежка | Người thích đồ ngọt | |
Кровопийца | Người máu lạnh | Сластена | ||
Кроха | Bé hạt đậu (trẻ con nhỏ) | Соня | Người thích ngủ | |
Лакомка | Người thích ăn ngon | Сутяга | Người hay kiện tụng | |
Левша | Người thuận tay trái | Тезка | Người cùng tên | |
Лежебока | Kẻ trây lười (nằm ườn ra) | Тихоня | Người lành tính | |
Молодец | Giỏi! | Трещотка | Người nói to | |
Молодчина | Трудяга | Người ham công việc | ||
Мямля | Người hay do dự | Тупица | Người ngốc nghếch | |
Невежа | Kẻ vô giáo dục | Умница | Người thông minh | |
Невежда | Kẻ thất học | Ханжа | Kẻ đạo đức giả | |
Невеличка | Người lùn | Хапуга | Kẻ giằng cướp | |
Невидимка | Đồ tàng hình | Хвастунишка | Người thích khoe khoang | |
Недотёпа | Người vụng về | Хитрюга | Kẻ khôn ranh | |
Недотрога | Người hay hờn dỗi | Худышка | ||
Недоучка | Người học hành dở dang | Цареубийца | Kẻ ám sát vua | |
Неженка | Dạng tiểu thư, công tử | Чистюля | Người ưa sạch sẽ | |
Незнайка | Kẻ không biết gì | Шельма | Kẻ lừa đảo | |
Непоседа | Người không chịu ngồi yên (thường nói tới trẻ con) | Ябеда | Người hay nói bóng gió | |
Неряха | Người cẩu thả |
Nếu coi danh từ này là giống đực thì các từ phụ thuộc vào nó, như tính từ, đại từ, số từ thứ tự,… sẽ được biến đổi sang giống đực;
Nếu coi danh từ này là giống cái thì các từ phụ thuộc nó cũng được biến đổi sang giống cái.
- Какой (какая) ты соня! Ведь день ничего не умеет делать, только спишь хорошо!
- Ты молодец! Ты умница! (lời khen dành cho cả con trai và con gái)