УМИРАТЬ, ПОГИБАТЬ
Cách chia các động từ помереть, погибнуть ở thời tương lai:
Ý nghĩa và cách sử dụng:
Kết luận:
умирать và погибать đều có chung ý nghĩa “chết”, nhưng động từ погибать mang thêm yếu tố tác động từ bên ngoài, dẫn đến cái chết. Ví dụ:
- Её брата давно нет в живых: он умер совсем молодым, погиб в автомобильной катастрофе. (ở đây không thể nói: умер в автомобильной катастрофе).
- Оба их сына погибли: один был убит сразу, другой умер в госпитале.
* Ngoài 2 động từ này, trong tiếng Nga còn rất nhiều các động từ khác thể hiện ý nghĩa “chết”:
- Скончаться (сов.): từ trần, qua đời. Bằng nghĩa với умереть, nhưng văn phong trịnh trọng hơn, chủ yếu dùng trong văn bản chính thức (официальный) hay trong các bài viết tiểu sử về các nhân vật nổi tiếng.
Ví dụ: Хошимин скончался в возрасте 79 лет. – Hồ Chí Minh qua đời ở tuổi 79.
Động từ này còn có ý trêu đùa khi mang nghĩa “ngừng tồn tại, đóng cửa”.
Ví dụ: Идея, которая не успела родиться, уже скончалась.
2. Дохнуть – сдохнуть: ngoẻo . Mang văn phong dân dã, đời thường và dùng có động vật, còn mang ý thô lỗ khi dành để chỉ cái chết của con người.
3. Покончить с кем? kết liễu ai? (văn phong bình dân). покончить с собой: tự kết liễu.
Nguyen Thi Thao Nhu
Mình góp ý bạn nên so sánh thêm với những động từ này, như vậy bài viết sẽ đầy đủ hơn (y). Mình chọ bạn 5 “sao” 🙂 УМЕРЕТЬ, ПОГИБНУТЬ, СКОНЧАТЬСЯ, СДОХНУТЬ, ПОКОНЧИТЬ С СОБОЙ.
Hồng Nhung
Cảm ơn góp ý của bạn!