СМОТРЕТЬ, ВИДЕТЬ
Cách chia các động từ смотреть, видеть ở thời hiện tại:
Ý nghĩa và cách sử dụng:
Kết luận:
- – Он не раз видел эту картину. – anh ta đã nhìn thấy bước tranh này nhiều lần. (anh ta biết bức trang này)
– Он любил смотреть на картину. – anh ta thích đứng nhìn bức tranh này. (hành động ngắm nghía nó)
- – Вчера вечером мы не смотрели телевизор, так как не было интересной передачи. – không xem vì không có gì hay để xem.
– Я сидел далеко от телевизора и почти ничего не видел. – ngồi xa tivi, nên không thấy gì.